Có 7 kết quả:
标帜 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ • 标志 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ • 标识 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ • 標幟 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ • 標志 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ • 標誌 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ • 標識 biāo zhì ㄅㄧㄠ ㄓˋ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ký hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) mark
(3) symbol
(4) logo
(5) to symbolize
(6) to indicate
(7) to mark
(2) mark
(3) symbol
(4) logo
(5) to symbolize
(6) to indicate
(7) to mark
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ký hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ký hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu
2. tiêu chí, chỉ tiêu đánh giá, dấu hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) sign
(2) mark
(3) symbol
(4) logo
(5) to symbolize
(6) to indicate
(7) to mark
(2) mark
(3) symbol
(4) logo
(5) to symbolize
(6) to indicate
(7) to mark
Bình luận 0